🌟 유동적 (流動的)

  Danh từ  

1. 계속 흘러 움직이거나 변하는 것.

1. TÍNH LƯU THÔNG, TÍNH LUÂN CHUYỂN: Cái liên tục chảy và dịch chuyển hoặc biến đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유동적인 경로.
    A fluid path.
  • Google translate 유동적인 상황.
    A fluid situation.
  • Google translate 유동적인 일정.
    A fluid schedule.
  • Google translate 결과가 유동적이다.
    Results are fluid.
  • Google translate 사태가 유동적이다.
    Things are in flux.
  • Google translate 유동적으로 조정하다.
    Adjusting fluidly.
  • Google translate 올림픽 경기가 더 남아 있으니 최종 순위 결과는 아직 유동적이다.
    With more olympic games remaining, the final ranking results are still in flux.
  • Google translate 태풍이 계속 방향을 바꾸며 움직이고 있어 앞으로의 경로도 유동적이다.
    As the typhoon continues to change direction, the path ahead is also fluid.
  • Google translate 성년의날은 언제인가요?
    When is coming-of-age day?
    Google translate 오월의 셋째 월요일이고 날짜는 해마다 유동적이에요.
    It's the third monday of may and the date is flexible year by year.
Từ trái nghĩa 고정적(固定的): 정한 내용을 변경하지 않는 것., 한곳에 꼭 붙어 있거나 박혀 있는 것.

유동적: being fluid; being mobile; being flexible,りゅうどうてき【流動的】,(n.) mobile, flottant, variable,Cualidad de fluctuación,متحرك,урсгал, хөдөлгөөн,tính lưu thông, tính luân chuyển,ที่ผกผัน, ที่เคลื่อนไหว, ที่เปลี่ยนแปลง,mengalir terus bergerak/berubah,текучий,流动的,可变的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유동적 (유동적)
📚 Từ phái sinh: 유동(流動): 액체나 전류 등이 흘러 움직임., 계속 움직이거나 변함.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191)