🌟 고정적 (固定的)

Danh từ  

1. 정한 내용을 변경하지 않는 것.

1. TÍNH CHẤT CỐ ĐỊNH: Nội dung không thay đổi, giữ nguyên vẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고정적인 모임.
    A regular meeting.
  • Google translate 고정적인 비용.
    Fixed costs.
  • Google translate 고정적인 사고.
    Static thinking.
  • Google translate 고정적인 수입.
    Fixed income.
  • Google translate 고정적인 일.
    Steady work.
  • Google translate 고정적인 일정.
    A fixed schedule.
  • Google translate 훈련생들은 각자 번호가 쓰여진 고정적인 좌석에 앉아야 했다.
    The trainees had to sit in fixed seats with their respective numbers written on them.
  • Google translate 우리는 매달 마지막 토요일에 지수네 식당에서 고정적으로 모임을 한다.
    We meet regularly at jisoo's restaurant on the last saturday of every month.
  • Google translate 요즘 취직하더니 얼굴이 좋아 보인다.
    You look good after getting a job these days.
    Google translate 고정적인 수입이 생기니까 마음이 편안해.
    I feel at ease with a steady income.
Từ trái nghĩa 유동적(流動的): 계속 흘러 움직이거나 변하는 것.

고정적: being fixed; being regular,こていてき【固定的】,(n.) fixe, fixé, immobile,fijo, invariable, intacto, consolidado,ترسيخ,тогтмол, тогтсон, тогтвортой,tính chất cố định,ที่คงที่, ที่กำหนดตายตัว,yang tetap,стабильный; постоянный; фиксированный; устойчивый,固定的,

2. 한곳에 꼭 붙어 있거나 박혀 있는 것.

2. TÍNH CỐ ĐỊNH: Trạng thái một vật nào đó bị dính chặt vào một vật khác, không dễ gì tách ra được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고정적인 상태.
    Steady state.
  • Google translate 고정적인 의자.
    A fixed chair.
  • Google translate 고정적인 자세.
    A fixed posture.
  • Google translate 고정적인 탁자.
    A fixed table.
  • Google translate 고정적으로 있다.
    It's fixed.
  • Google translate 나는 고정적인 자세로 이십 분 이상 서 있어야 하는 조회를 싫어한다.
    I hate inquests who have to stand in a fixed position for more than twenty minutes.
  • Google translate 강당의 의자들은 고정적인 상태로 바닥에 붙어 있어서 위치를 옮길 수 없었다.
    The chairs in the auditorium were attached to the floor in a fixed state and could not be moved.
  • Google translate 뭘 보는데 아이들 시선이 모두 저렇게 고정적이야?
    What are you looking at and all the children's eyes are so fixed?
    Google translate 지금 티브이에서 아이들이 제일 좋아하는 만화가 나오고 있어.
    There's a kid's favorite cartoon on tv right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고정적 (고정적)
📚 Từ phái sinh: 고정(固定): 한번 정한 내용을 변경하지 않음., 한곳에서 움직이지 않음. 또는 움직이지…

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132)