🌟 돈다발
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돈다발 (
돈ː따발
)
🗣️ 돈다발 @ Ví dụ cụ thể
- 헤진 돈다발. [헤지다]
🌷 ㄷㄷㅂ: Initial sound 돈다발
-
ㄷㄷㅂ (
돈다발
)
: 지폐 여러 장을 묶은 뭉치.
Danh từ
🌏 XẤP TIỀN: Một nắm buộc một số tờ tiền. -
ㄷㄷㅂ (
단독범
)
: 혼자서 범죄를 계획하고 저지른 범인.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM ĐƠN LẺ: Tội phạm lên kế hoạch phạm tội và thực hiện một mình. -
ㄷㄷㅂ (
돛단배
)
: 바람을 받아 움직일 수 있도록 배 바닥에 기둥을 세운 후 넓은 천을 매달아 놓은 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN BUỒM: Thuyền có treo tấm vải rộng lên cột, sau khi đã dựng ở sàn thuyền để đón gió và có thể di chuyển bằng sức mạnh ấy. -
ㄷㄷㅂ (
대들보
)
: 기둥과 기둥을 연결하기 위하여 그 사이에 가로질러 놓는 큰 기둥.
Danh từ
🌏 CÂY XÀ NGANG, CÂY XÀ NHÀ: Cột lớn được đặt nằm ngang ở giữa để nối cột này với cột kia.
• Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81)