🌟 돈다발

Danh từ  

1. 지폐 여러 장을 묶은 뭉치.

1. XẤP TIỀN: Một nắm buộc một số tờ tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈다발을 꺼내다.
    Take out a bundle of money.
  • Google translate 돈다발을 뿌리다.
    Sprinkle a bundle of money.
  • Google translate 돈다발을 세다.
    Counts a bundle of money.
  • Google translate 돈다발을 쌓아 두다.
    Stack a bundle of money.
  • Google translate 돈다발을 자랑하다.
    Brag about a bundle of money.
  • Google translate 아버지는 매일 저녁 식당에서 금고에 있는 돈다발을 꺼내 돈을 세셨다.
    My father took out a bundle of money from the safe from the restaurant every evening and counted the money.
  • Google translate 범인은 피해자 가방 안에 있던 돈다발을 보자 욕심이 생겨 훔치게 되었다고 했다.
    When the criminal saw a bundle of money in the victim's bag, he became greedy and stole it.
  • Google translate 아니, 이게 웬 돈뭉치예요?
    No, why is this a pile of money?
    Google translate 내일 전셋집을 계약하려고 은행에서 찾아온 돈다발이에요.
    A bundle of money from the bank to sign a lease tomorrow.
Từ tham khảo 돈뭉치: 많은 돈을 묶어 놓은 덩이.

돈다발: money bundle,さつたば【札束】,liasse de billets,fajo de billetes,ربطة  النقود الورقية,боодолтой мөнгө,xấp tiền,มัดเงิน, ก้อนธนบัตร, ก้อนเงิน,bundel uang,пачка денег,钱捆儿,钱沓子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돈다발 (돈ː따발)

🗣️ 돈다발 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81)