🌟 대들보 (大 들보)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대들보 (
대들뽀
)
🌷 ㄷㄷㅂ: Initial sound 대들보
-
ㄷㄷㅂ (
돈다발
)
: 지폐 여러 장을 묶은 뭉치.
Danh từ
🌏 XẤP TIỀN: Một nắm buộc một số tờ tiền. -
ㄷㄷㅂ (
단독범
)
: 혼자서 범죄를 계획하고 저지른 범인.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM ĐƠN LẺ: Tội phạm lên kế hoạch phạm tội và thực hiện một mình. -
ㄷㄷㅂ (
돛단배
)
: 바람을 받아 움직일 수 있도록 배 바닥에 기둥을 세운 후 넓은 천을 매달아 놓은 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN BUỒM: Thuyền có treo tấm vải rộng lên cột, sau khi đã dựng ở sàn thuyền để đón gió và có thể di chuyển bằng sức mạnh ấy. -
ㄷㄷㅂ (
대들보
)
: 기둥과 기둥을 연결하기 위하여 그 사이에 가로질러 놓는 큰 기둥.
Danh từ
🌏 CÂY XÀ NGANG, CÂY XÀ NHÀ: Cột lớn được đặt nằm ngang ở giữa để nối cột này với cột kia.
• Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155)