🌟 돛단배
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돛단배 (
돋딴배
)
🗣️ 돛단배 @ Ví dụ cụ thể
- 파도 사이로 흰 돛단배 하나가 떠오고 있다. [떠오다]
🌷 ㄷㄷㅂ: Initial sound 돛단배
-
ㄷㄷㅂ (
돈다발
)
: 지폐 여러 장을 묶은 뭉치.
Danh từ
🌏 XẤP TIỀN: Một nắm buộc một số tờ tiền. -
ㄷㄷㅂ (
단독범
)
: 혼자서 범죄를 계획하고 저지른 범인.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM ĐƠN LẺ: Tội phạm lên kế hoạch phạm tội và thực hiện một mình. -
ㄷㄷㅂ (
돛단배
)
: 바람을 받아 움직일 수 있도록 배 바닥에 기둥을 세운 후 넓은 천을 매달아 놓은 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN BUỒM: Thuyền có treo tấm vải rộng lên cột, sau khi đã dựng ở sàn thuyền để đón gió và có thể di chuyển bằng sức mạnh ấy. -
ㄷㄷㅂ (
대들보
)
: 기둥과 기둥을 연결하기 위하여 그 사이에 가로질러 놓는 큰 기둥.
Danh từ
🌏 CÂY XÀ NGANG, CÂY XÀ NHÀ: Cột lớn được đặt nằm ngang ở giữa để nối cột này với cột kia.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8)