🌟 헤지다

Động từ  

1. 같이 있던 사람과 떨어지다.

1. BỊ PHÂN LY, BỊ CHIA LY, PHẢI CHIA TAY: Xa cách người từng ở cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족들과 헤지다.
    Break up with one's family.
  • Google translate 동료와 헤지다.
    Part company.
  • Google translate 아이들과 헤지다.
    Break up with the children.
  • Google translate 일행과 헤지다.
    Break up with a party.
  • Google translate 친구들과 헤지다.
    Break up with friends.
  • Google translate 그는 가족들과 헤져 유학 길에 올랐다.
    He was separated from his family and set out to study abroad.
  • Google translate 한 달 동안 같이 생활하던 동료들은 헤지려니 아쉬운 마음이 들었다.
    My colleagues, who had been living together for a month, felt sorry to hedge.
본말 헤어지다: 같이 있던 사람과 떨어지다., 친하게 지내던 사람과 관계를 끊다., 모여 있던…

헤지다: part; bid farewell; say good-bye,わかれる【別れる】。はなれる【離れる】,se séparer de,despedirse, decir adiós,يُفَارِق، يفترق,салах,bị phân ly, bị chia ly, phải chia tay,แตกตัว, สลายตัว, แตกแยก, แยกกัน, แยกตัว,berpisah, terpisah, bubar,расходиться; расставаться,张着,咧着,

2. 친하게 지내던 사람과 관계를 끊다.

2. CHIA TAY, DỨT TÌNH, CHẤM DỨT: Cắt đứt quan hệ với người vốn thân thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부부가 헤지다.
    Couples break up.
  • Google translate 가족과 헤지다.
    Break up with family.
  • Google translate 동료와 헤지다.
    Part company.
  • Google translate 자식과 헤지다.
    Break up with one's child.
  • Google translate 친구들과 헤지다.
    Break up with friends.
  • Google translate 성격 차이를 극복하지 못한 부부는 결국 헤졌다.
    The couple, unable to overcome their personality differences, ended up breaking up.
  • Google translate 지수는 남자 친구와 크게 싸운 후 헤졌다.
    Jisoo broke up after a big fight with her boyfriend.
본말 헤어지다: 같이 있던 사람과 떨어지다., 친하게 지내던 사람과 관계를 끊다., 모여 있던…

3. 모여 있던 것들이 따로따로 흩어지거나 떨어지다.

3. BỊ TÁCH RA, BỊ PHÂN TÁN: Cái đang tụ lại trở nên bị tách riêng hoặc rời ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헤진 돈다발.
    Haggard bundles of money.
  • Google translate 헤진 조각.
    Haggard pieces.
  • Google translate 구슬이 헤지다.
    Beads break.
  • Google translate 돈이 헤지다.
    Money is gone.
  • Google translate 퍼즐이 헤지다.
    The puzzle breaks out.
  • Google translate 그는 헤진 퍼즐 조각을 다시 맞췄다.
    He put the pieces of the worn-out puzzle back together.
  • Google translate 목걸이 줄이 끊어져 진주들이 바닥에 헤졌다.
    The necklace cord broke and the pearls were scattered on the floor.
본말 헤어지다: 같이 있던 사람과 떨어지다., 친하게 지내던 사람과 관계를 끊다., 모여 있던…

4. 피부가 터져 갈라지다.

4. NỨT NẺ: Da bị rách và tách ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헤진 입술.
    Lean lips.
  • Google translate 손가락이 헤지다.
    Finger breaks.
  • Google translate 얼굴이 헤지다.
    Face is worn out.
  • Google translate 팔꿈치가 헤지다.
    Elbow is broken.
  • Google translate 혓바닥이 헤지다.
    My tongue is broken.
  • Google translate 민준이는 헤진 입술에 연고를 발랐다.
    Minjun put ointment on his worn lips.
  • Google translate 이 지역은 얼굴이 헤질 정도로 춥고 건조했다.
    This area was so cold and dry that it was face-to-face-to-face.
본말 헤어지다: 같이 있던 사람과 떨어지다., 친하게 지내던 사람과 관계를 끊다., 모여 있던…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헤지다 (헤ː지다) 헤지어 (헤ː지어헤ː지여) 헤져 (헤ː저) 헤지니 (헤ː지니)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43)