🌟 해지다

Động từ  

1. 닳아서 구멍이 나거나 찢어지다.

1. SỜN, MÒN: Thủng lỗ hay rách do sờn cũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해진 신발.
    Loose shoes.
  • Google translate 바지가 해지다.
    Pants get worn out.
  • Google translate 양말이 해지다.
    Socks wear out.
  • Google translate 옷이 해지다.
    Clothes wear down.
  • Google translate 천이 해지다.
    The cloth is ragged.
  • Google translate 너덜너덜하게 해지다.
    Disgusting.
  • Google translate 승규는 어머니의 해진 신발을 보고 마음이 아팠다.
    Seung-gyu was heartbroken to see his mother's worn shoes.
  • Google translate 우리 아이는 남자애라 그런지 험하게 놀아서 옷이 금방 해진다.
    My child is a boy, so he plays rough and his clothes get worn out quickly.
  • Google translate 바지 끝이 왜 이렇게 다 해졌어?
    Why are your pants so worn out?
    Google translate 바지가 길어서 바닥에 쓸렸나 봐.
    My pants must have been long and washed on the floor.
본말 해어지다: 닳아서 구멍이 나거나 찢어지다.

해지다: wear out; be tattered; become shabby,すりきれる【擦りきれる】。すりへる【磨り減る・摩り減る】,s'user,desgastarse,يُثقب ، يتمزّق,элэгдэх, элэгдэн цоорох, сэмрэх,sờn, mòn,สึก, เสื่อม, สึกกร่อน, ขาดรุ่งริ่ง,aus, usang,трепаться; рваться,磨破,穿破,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해지다 (해ː지다) 해지어 (해ː지어해ː지여) 해져 (해ː저) 해지니 (해ː지니)

🗣️ 해지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104)