🌟 흠잡다 (欠 잡다)

Động từ  

1. 사람이나 사물에서 흠이 되는 점을 집어내다.

1. BẮT LỖI, BẮT BẺ: Chỉ ra tì vết con người hoặc sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흠잡을 데 없다.
    Impeccable.
  • Google translate 사사건건 흡잡다.
    Everything is so catchy.
  • Google translate 일부러 흡잡다.
    Deliberately absorb.
  • Google translate 승규는 내가 하는 일이라면 사사건건 흠잡으려 든다.
    Seung-gyu finds fault with everything i do.
  • Google translate 지수는 처음 한 것 치고는 크게 흠잡을 곳 없이 업무를 해냈다.
    Jisoo did her job without much blemish for the first time.
  • Google translate 내가 쓴 논문을 다시 읽어 보니 너무 마음에 안 들어.
    I reread my thesis and i don't like it very much.
    Google translate 그 정도면 충분히 좋은 논문이야. 흠잡을 데 없는 논문이 어디 있겠어.
    That's a good enough dissertation. there's no flawless paper.

흠잡다: find fault with; criticize,けちをつける【けちを付ける】,chicaner,criticar, encontrar tachas,ينتقد,өөлөх,bắt lỗi, bắt bẻ,จับผิด, ฟื้นฝอย, หาเรื่อง,mencari kekurangan, mencari kesalahan,придираться,挑毛病,找茬,挑刺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흠잡다 (흠ː잡따) 흠잡아 (흠ː자바) 흠잡으니 (흠ː자브니) 흠잡는 (흠ː잠는)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Hẹn (4)