🌟 부심하다 (腐心 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부심하다 (
부ː심하다
)
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 부심하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67)