🌟 부심하다 (腐心 하다)

Động từ  

1. 마음이 썩을 정도로 매우 걱정하다.

1. KHỔ TÂM: Quá lo lắng đến mức trong lòng bất an, héo úa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부심하는 선생님.
    Proud teacher.
  • 부모님이 부심하게 늦게 다니다.
    Parents are busily late.
  • 늦게 귀가하는 딸을 부심하다.
    Take care of one's daughter, who comes home late.
  • 쓸데없이 부심하다.
    Nonsensely proud.
  • 언제나 부심하다.
    Always proud.
  • 부모님께서는 동생을 군대에 보내신 뒤 항상 부심하며 마음을 졸이신다.
    After sending my brother to the army, my parents are always anxious and nervous.
  • 그녀는 태풍에도 배를 몰고 바다에 나간 남편이 걱정되어 부심하며 속을 태웠다.
    She was worried and worried about her husband, who drove out to sea in the storm.

2. 문제를 해결하기 위하여 마음을 다해 노력하다.

2. LAO TÂM, NHỌC TRÍ: Hết lòng nỗ lực để giải quyết vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대책 마련에 부심하다.
    Struggling to come up with countermeasures.
  • 문제를 놓고 부심하다.
    Toil over a problem.
  • 사고 대책에 부심하다.
    Struggling to cope with the accident.
  • 사후 처리에 부심하다.
    Suffer from post-processing.
  • 청문회로 부심하다.
    Appeal to the hearing.
  • 우리 부서는 올해 예산이 작년보다 줄어든 일로 부심하고 있었다.
    Our department was struggling with a smaller budget this year than last year.
  • 전국에 구제역이 급속도로 확산되자 당국이 대책 마련에 부심하고 있다.
    With the rapid spread of foot-and-mouth disease across the country, authorities are struggling to come up with countermeasures.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부심하다 (부ː심하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110)