🌟 부심하다 (腐心 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부심하다 (
부ː심하다
)
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 부심하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110)