🌟 부심하다 (腐心 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부심하다 (
부ː심하다
)
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 부심하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)