🌟 휘청이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘청이다 (
휘청이다
)
📚 Từ phái sinh: • 휘청: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 한 번 흔들리는 모양., 다리에 힘이 …
🗣️ 휘청이다 @ Ví dụ cụ thể
- 어질어질 휘청이다. [어질어질]
🌷 ㅎㅊㅇㄷ: Initial sound 휘청이다
-
ㅎㅊㅇㄷ (
휘청이다
)
: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 흔들리다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ, ĐUNG ĐƯA, CHÙNG XUỐNG VÀ CHAO ĐẢO: Cái mảnh và dài trở nên cong võng xuống một cách đàn hồi và lắc chậm rãi. -
ㅎㅊㅇㄷ (
해치우다
)
: 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내다.
Động từ
🌏 LÀM NHANH, LÀM GỌN LẸ: Làm mau lẹ và kết thúc một cách nhẹ nhàng một việc gì đó.
• Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)