🌟 전무후무 (前無後無)

  Danh từ  

1. 전에도 없었고 앞으로도 없음.

1. SỰ CHƯA TỪNG CÓ TRONG LỊCH SỬ, SỰ ĐỘC NHẤT VÔ NHỊ: Việc trước đây cũng không có và sau này cũng không có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전무후무의 기록.
    Records of the executive director.
  • Google translate 전무후무의 사건.
    Case of the executive director.
  • Google translate 전무후무의 사고.
    A nonexecutive director's.
  • Google translate 전무후무의 사태.
    The situation of nonexecutive director.
  • Google translate 전무후무의 일.
    A nonexecutive job.
  • Google translate 전무후무의 참사.
    Disaster of the executive director.
  • Google translate 올해는 전무후무로 기록될 정도로 물가가 치솟았다.
    Prices have soared this year to the point where they are recorded as nonexecutive.
  • Google translate 김 선수는 삼 회 연속 올림픽에서 금메달을 따는 전무후무의 기록을 세웠다.
    Kim set a record for nonexecutive director, who won gold medals in three consecutive olympics.
  • Google translate 어젯밤에 옆집에 강도가 들었다면서요?
    I heard there was a burglar next door last night.
    Google translate 네, 우리 마을처럼 조용한 곳에서는 전무후무의 사건이죠.
    Yeah, in a quiet place like our town, it's an unprecedented case.
Từ tham khảo 공전(空前): 비교할 만한 것이 이전에는 없음.

전무후무: being neither before nor since,くうぜんぜつご【空前絶後】,(n.) sans précédent, inouï,lo inédito, lo nuevo, lo original,لم يسبق له مثيل ، لا مثيل له,урьд хожид байгаагүй, хэзээ ч байгаагүй, хэзээ ч байхгүй,sự chưa từng có trong lịch sử, sự độc nhất vô nhị,การไม่เคยมีมาก่อน, , การเป็นประวัติการณ์, การเป็นประวัติศาสตร์,tiada duanya,,空前绝后,前所未有,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전무후무 (전무후무)
📚 Từ phái sinh: 전무후무하다(前無後無하다): 전에도 없었고 앞으로도 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92)