🌟 값어치

  Danh từ  

1. 어떤 것이 지니는, 인정할 만한 가치.

1. GIÁ TRỊ, GIÁ: Giá trị mà đồ vật nào đó có và đáng được công nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물건의 값어치.
    The value of an article.
  • Google translate 값어치가 나가다.
    Go out of value.
  • Google translate 값어치가 떨어지다.
    Value drops.
  • Google translate 값어치가 없다.
    Of no value.
  • Google translate 값어치가 있다.
    It's worth it.
  • Google translate 값어치를 매기다.
    Value.
  • Google translate 값어치를 모르다.
    Don't know the value.
  • Google translate 값어치를 알다.
    Know the value.
  • Google translate 재산이나 외모 등으로 사람의 값어치를 매길 수 없다.
    Can't put a person's value on property, appearance, etc.
  • Google translate 지금 백만 원의 값어치는 십 년 전에 비하면 한참 떨어진다.
    The value of a million won now is far below that of a decade ago.
  • Google translate 다른 사람의 아픔과 고통을 함께 나누는 것처럼 값어치가 있는 일은 없다.
    Nothing is worth as much as sharing the pain and suffering of others.
  • Google translate 이 상품은 괜히 샀나 봐.
    Maybe i shouldn't have bought this product.
    Google translate 왜? 막상 사고 보니 값어치에 못 미치는 것 같아?
    Why? do you think it's not worth the price?

값어치: value; worth,ねうち【値打ち】。かち【価値】,valeur,valor,قيمة,үнэ, үнэ цэнэ,giá trị, giá,ค่า, คุณค่า, คุณประโยชน์, ความสำคัญ,bernilai, bermakna, berharga,реальная цена; настоящая стоимость (чего-либо),价格,价值,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 값어치 (가버치)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 값어치 @ Giải nghĩa

🗣️ 값어치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13)