🌟 구어체 (口語體)

Danh từ  

1. 사람들이 일상적인 대화에서 쓰는 말처럼 적은 문체.

1. THỂ VĂN NÓI, THỂ KHẨU NGỮ: Văn phong được viết bằng những lời nói mà con người dùng trong hội thoại hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구어체의 문장.
    A sentence in colloquial style.
  • Google translate 구어체의 표현.
    A colloquial expression.
  • Google translate 구어체와 문어체.
    Colloquial style and written.
  • Google translate 구어체를 사용하다.
    Use colloquialisms.
  • Google translate 구어체로 쓰다.
    Write in colloquial style.
  • Google translate 이 단어집은 영어의 구어체 표현이 많이 포함되어 있어 회화 연습에 유용하다.
    This vocabulary book contains many colloquial expressions in english, which is useful for conversation practice.
  • Google translate 구어체로 쓰인 이 소설을 읽고 있으면 마치 누군가의 이야기를 듣는 느낌이 든다.
    Reading this novel in colloquial style makes me feel like i'm listening to someone's story.
Từ tham khảo 문어체(文語體): 일상적인 대화가 아닌 글에서 쓰이는 문체.

구어체: colloquial style; conversational form of language,こうごたい【口語体】,style parlé, style familier, registre familier, langage familier, langue parlée, langage parlé,texto coloquial,أسلوب العامية,аман ярианы найруулга,thể văn nói, thể khẩu ngữ,แบบภาษาปาก, แบบภาษาพูด, แบบภาษาสนทนา, คำหรือวลีที่ใช้ในการพูดที่ไม่เป็นทางการ,ragam bahasa lisan, bahasa sehari-hari, bahasa pergaulan,разговорный стиль речи,口语体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구어체 (구ː어체)

🗣️ 구어체 (口語體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208)