🌟 관용차 (官用車)

Danh từ  

1. 정부 기관이나 공공 기관 등에 소속되어 공적인 일로 운행되는 자동차.

1. XE CÔNG: Xe ô tô thuộc cơ quan công cộng hoặc cơ quan chính phủ, được vận hành vào việc công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 관용차.
    A luxury official car.
  • Google translate 관용차를 이용하다.
    Use an official car.
  • Google translate 관용차를 타다.
    Ride an official car.
  • Google translate 관용차로 움직이다.
    Move in an official car.
  • Google translate 관용차로 이동하다.
    Move in an official car.
  • Google translate 대통령은 관용차를 타고 공항으로 이동했다.
    The president traveled to the airport in an official car.
  • Google translate 아버지가 고위 장교가 되면서 나라에서 관용차가 나왔다.
    As my father became a senior officer, an official car came out of the country.
  • Google translate 관용차에 가족들을 태우고 여행을 한 공무원이 적발되었다.
    An official who traveled with his family in an official car was caught.
  • Google translate 와, 너희 아버지는 차가 두 대야?
    Wow, does your father have two cars?
    Google translate 하나는 아버지께서 일하시는 기관에서 나온 관용차야.
    One is an official car from the agency where my father works.

관용차: official vehicle,かんようしゃ【官用車】,voiture de fonction,vehículo oficial,سيّارة رسميّة,албан хэрэглээний машин, албаны унаа,xe công,รถที่ใช้ในงานราชการ, รถใช้ในราชการ,mobil dinas, mobil jabatan, mobil jawatan,казённая машина,公车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관용차 (과뇽차)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155)