🌷 Initial sound: ㄱㅇㅊ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 10
•
겨울철
:
계절이 겨울인 때.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Khi mùa là mùa đông.
•
값어치
:
어떤 것이 지니는, 인정할 만한 가치.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ, GIÁ: Giá trị mà đồ vật nào đó có và đáng được công nhận.
•
기업체
(企業體)
:
이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 하는 조직.
☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh như sản xuất, bán hàng, dịch vụ với mục đích lợi nhuận.
•
고위층
(高位層)
:
높은 지위나 관직에 있는 사람들.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP CHỨC VỤ CAO: Tầng lớp quan chức và những người có chức vụ cao.
•
견인차
(牽引車)
:
자동차와 같은 무거운 물체를 끌어당겨 다른 곳으로 옮기는 차.
Danh từ
🌏 XE CỨU HỘ: Xe kéo những vật nặng như xe ô tô và di dời chúng sang nơi khác.
•
개인차
(個人差)
:
개인의 능력이나 특성의 차이.
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT CỦA CÁ NHÂN: Sự khác biệt về đặc tính hay năng lực của cá nhân.
•
가을철
:
계절이 가을인 때.
Danh từ
🌏 MÙA THU: Lúc mùa là mùa thu.
•
교육청
(敎育廳)
:
시나 군을 단위로 하여 학교의 교육과 관련된 일을 맡아 하는 관청.
Danh từ
🌏 SỞ GIÁO DỤC: Cơ quan đảm nhận công việc liên quan tới giáo dục của trường học, tính theo đơn vị thành phố hoặc quận huyện.
•
구어체
(口語體)
:
사람들이 일상적인 대화에서 쓰는 말처럼 적은 문체.
Danh từ
🌏 THỂ VĂN NÓI, THỂ KHẨU NGỮ: Văn phong được viết bằng những lời nói mà con người dùng trong hội thoại hàng ngày.
•
관용차
(官用車)
:
정부 기관이나 공공 기관 등에 소속되어 공적인 일로 운행되는 자동차.
Danh từ
🌏 XE CÔNG: Xe ô tô thuộc cơ quan công cộng hoặc cơ quan chính phủ, được vận hành vào việc công.
• Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)