🌟 뒤처리 (뒤 處理)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤처리 (
뒤ː처리
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤처리되다: 일이 벌어진 뒤나 끝난 뒤끝이 처리되다. • 뒤처리하다: 일이 벌어진 뒤나 끝난 뒤끝을 처리하다.
🗣️ 뒤처리 (뒤 處理) @ Ví dụ cụ thể
- 범인은 범행을 저지른 후에 완전 범죄를 위해 철저한 뒤처리 작업에 들어갔다. [완전 범죄 (完全犯罪)]
🌷 ㄷㅊㄹ: Initial sound 뒤처리
-
ㄷㅊㄹ (
대체로
)
: 요점만 말해서.
☆☆
Phó từ
🌏 NÓI CHUNG: Nói những điểm chủ yếu. -
ㄷㅊㄹ (
독창력
)
: 다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC SÁNG TẠO: Năng lực không mô phỏng cái khác mà nghĩ ra hoặc làm ra cái mới. -
ㄷㅊㄹ (
뒤처리
)
: 일이 끝난 뒤에 남은 일을 처리하는 일.
Danh từ
🌏 GIẢI QUYẾT PHẦN KẾT, XỬ LÝ KẾT CUỘC: Việc xử lý những việc còn lại sau khi đã xong việc.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119)