🌟 구멍가게

Danh từ  

1. 조그맣게 차린 가게.

1. CỬA HÀNG MINI, KI ỐT: Cửa hàng được bày biện rất nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네 구멍가게.
    A local mom-and-pop store.
  • Google translate 오래된 구멍가게.
    An old mom-and-pop store.
  • Google translate 구멍가게 주인.
    The shopkeeper.
  • Google translate 구멍가게를 내다.
    Open a small shop.
  • Google translate 구멍가게를 차리다.
    Set up a small shop.
  • Google translate 구멍가게를 하다.
    Play a small shop.
  • Google translate 구멍가게에서 사다.
    Buy in a small shop.
  • Google translate 우리 집 앞에는 간판도 없는 작은 구멍가게가 하나 있다.
    In front of my house there is a small mom-and-pop store with no sign.
  • Google translate 대형 마트가 들어서면서 조그마한 구멍가게들이 점점 사라지고 있다.
    Small mom-and-pop stores are gradually disappearing as large marts enter.
  • Google translate 담배를 좀 사고 싶은데 근처에 슈퍼가 있나요?
    I'd like to buy some cigarettes. is there a supermarket nearby?
    Google translate 이 길로 쭉 가면 오른쪽에 구멍가게가 있을 거예요.
    If you go straight this way, you'll find a small store on your right.

구멍가게: mom-and-pop store,こみせ・しょうてん【小店】,petite boutique, échoppe,tienda pequeña, tiendecita, boliche,محل,мухлаг,cửa hàng mini, ki ốt,ร้านค้าเล็ก ๆ, ร้านขายของชำ,toko kecil,мелкий магазин; лавка; ларёк; семейный магазин; небольшой магазин,小卖店,小铺子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구멍가게 (구멍가게)

🗣️ 구멍가게 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28)