🌟 구멍가게
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구멍가게 (
구멍가게
)
🗣️ 구멍가게 @ Ví dụ cụ thể
- 큰물에 큰 고기가 논다고 우리 사업도 작은 구멍가게 수준에 머물지 말자. [큰물에 큰 고기 논다]
🌷 ㄱㅁㄱㄱ: Initial sound 구멍가게
-
ㄱㅁㄱㄱ (
구멍가게
)
: 조그맣게 차린 가게.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG MINI, KI ỐT: Cửa hàng được bày biện rất nhỏ.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28)