Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구멍가게 (구멍가게)
구멍가게
Start 구 구 End
Start
End
Start 멍 멍 End
Start 가 가 End
Start 게 게 End
• Chính trị (149) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88)