🌟 중독자 (中毒者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중독자 (
중독짜
)
🗣️ 중독자 (中毒者) @ Ví dụ cụ thể
- 모르핀 중독자. [모르핀 (morphine)]
- 아편 중독자. [아편 (阿片/鴉片)]
- 아편 중독자의 최후는 처참했다. [아편 (阿片/鴉片)]
- 알코올 중독자 상담. [알코올 중독자 (alcohol中毒者)]
- 알코올 중독자 요양 시설. [알코올 중독자 (alcohol中毒者)]
- 알코올 중독자 치료. [알코올 중독자 (alcohol中毒者)]
- 알코올 중독자가 되다. [알코올 중독자 (alcohol中毒者)]
- 알코올 중독자를 치료하다. [알코올 중독자 (alcohol中毒者)]
- 그는 젊은 시절부터 술을 많이 마시더니 알코올 중독자가 되었다. [알코올 중독자 (alcohol中毒者)]
🌷 ㅈㄷㅈ: Initial sound 중독자
-
ㅈㄷㅈ (
장단점
)
: 좋은 점과 나쁜 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ƯU NHƯỢC ĐIỂM: Điểm tốt và điểm xấu. -
ㅈㄷㅈ (
지도자
)
: 남을 가르쳐서 이끄는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ LÃNH ĐẠO, NGƯỜI DẪN DẮT, NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người chỉ dạy và dẫn dắt người khác. -
ㅈㄷㅈ (
절대적
)
: 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT ĐỐI: Sự không đi kèm với điều kiện hay giới hạn nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
절대적
)
: 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TUYỆT ĐỐI: Không gắn với bất cứ điều kiện hay hạn chế nào. -
ㅈㄷㅈ (
집단적
)
: 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẬP THỂ: Sự làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể. -
ㅈㄷㅈ (
제도적
)
: 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CHẾ ĐỘ: Việc định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp. -
ㅈㄷㅈ (
집단적
)
: 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP THỂ: Làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể. -
ㅈㄷㅈ (
주도적
)
: 중심이 되어 어떤 일을 이끄는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ ĐẠO: Trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
주도적
)
: 중심이 되어 어떤 일을 이끄는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ ĐẠO: Cái trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
제도적
)
: 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẾ ĐỘ: Có tính chất định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp.
• Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273)