🌟 중독자 (中毒者)

Danh từ  

1. 어떤 성분에 중독이 된 사람.

1. NGƯỜI BỊ TRÚNG ĐỘC: Người bị nhiễm độc bởi thành phần nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마약 중독자.
    A drug addict.
  • 모르핀 중독자.
    Morphine addict.
  • 알코올 중독자.
    Alcoholic.
  • 약물 중독자.
    Drug addict.
  • 커피 중독자.
    Coffee addict.
  • 아버지는 담배 중독자로 평생을 사셨다.
    My father lived a lifetime as a tobacco addict.
  • 이 병원은 마약 중독자들이 찾는 치료소이다.
    This hospital is a clinic for drug addicts.
  • 커피를 또 마셔? 너 정말 카페인 중독자구나?
    Another cup of coffee? you're a real caffeine addict, aren't you?
    응. 커피가 또 마시고 싶네.
    Yeah. i want another cup of coffee.

2. 어떤 사상이나 사물에 빠져서 정상적인 생각이나 판단을 할 수 없게 된 사람.

2. NGƯỜI BỊ NGHIỆN, NGƯỜI BỊ NGỘ: Người bị lôi cuốn bởi sự vật hay tư tưởng nào đó dẫn đến không thể suy nghĩ hay phán đoán một cách bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 게임 중독자.
    A game addict.
  • 만화 중독자.
    Cartoon addict.
  • 비디오 중독자.
    Video addict.
  • 신문 중독자.
    Newspaper addict.
  • 포르노 중독자.
    A porn addict.
  • 다이어트 중독자인 그녀는 매일 삼백 칼로리 미만의 음식을 먹는다.
    As a diet addict, she eats less than 300 calories a day.
  • 게임 중독자처럼 그는 한 두 시간밖에 자지 않고 컴퓨터 게임에만 몰두한다.
    Like a game addict, he sleeps only an hour or two and is preoccupied with computer games.
  • 내 가방이랑 옷 어때? 새로 샀는데.
    How about my bag and clothes? i bought a new one.
    너 또 쇼핑한 거야? 정말 쇼핑 중독자나 다름없네.
    Did you go shopping again? you really are a shopping addict.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중독자 (중독짜)

🗣️ 중독자 (中毒者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10)