🌟 가위바위보 (가위바위 褓)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가위바위보 (
가위바위보
)
🗣️ 가위바위보 (가위바위 褓) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅇㅂㅇㅂ: Initial sound 가위바위보
-
ㄱㅇㅂㅇㅂ (
가위바위보
)
: 서로 손을 내밀어 그 손 모양으로 순위나 승부 등을 정하는 것.
Danh từ
🌏 OẲN TÙ TÌ: Việc chìa ra bàn tay cho nhau và định ra thứ tự hay thắng thua bằng hình dạng của bàn tay đó.
• Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70)