🌟 가위바위보 (가위바위 褓)

Danh từ  

1. 서로 손을 내밀어 그 손 모양으로 순위나 승부 등을 정하는 것.

1. OẲN TÙ TÌ: Việc chìa ra bàn tay cho nhau và định ra thứ tự hay thắng thua bằng hình dạng của bàn tay đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가위바위보 놀이.
    Rock-paper-scissors.
  • 가위바위보를 하다.
    Play rock-paper-scissors.
  • 가위바위보에서 이기다.
    Win in rock-paper-scissors.
  • 가위바위보에서 지다.
    Lose in rock-paper-scissors.
  • 가위바위보로 정하다.
    Decide by rock-paper-scissors.
  • 가위바위보로 편을 가르다.
    Divide sides by rock-paper-scissors.
  • 우리는 가위바위보로 숨바꼭질의 술래를 정했다.
    We decided the hide-and-seek tag by rock-paper-scissors.
  • 지수가 바위를 내고 유민이는 가위를 내 지수가 가위바위보에서 이겼다.
    Jisoo gave rock and yumin gave scissors, and jisoo won rock paper scissors.
  • 누가 심부름 다녀올래?
    Who wants to go on an errand?
    가위바위보에서 진 사람이 가는 걸로 하자.
    Let's play rock-paper-scissors and the loser goes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가위바위보 (가위바위보)

🗣️ 가위바위보 (가위바위 褓) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 가위바위보 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)