🌟 심부름
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심부름 (
심ː부름
)
📚 Từ phái sinh: • 심부름하다: 다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하다., 어떤 물건을 보내는 사람 …
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà Mối quan hệ con người
🗣️ 심부름 @ Giải nghĩa
- 잔심부름 : 여러 가지 자질구레한 심부름.
🗣️ 심부름 @ Ví dụ cụ thể
- 부서에서 나이가 제일 어린 나는 복사나 차 심부름 같은 막일을 해야만 했다. [막일]
- 저는 다른 할 일이 많아요, 왜 만날 저한테만 심부름 시키세요? [잔말]
- 잔말 말고 얼른 심부름이나 다녀와. [잔말]
- 누가 심부름 다녀올래? [가위바위보 (가위바위褓)]
- 심부름 좀 가라니깐 말을 안 듣고. [-라니깐]
- 마나님 심부름. [마나님]
- 엄마 심부름. 왜 자꾸 나한테만 슈퍼에 들렸다 오라남? [-라남]
- 엄마, 형이 심부름 한다고 해 놓고 몰래 친구 만나러 나갔어요. [곱다]
- 자잘한 심부름. [자잘하다]
- 아들아, 집 앞의 가게에 심부름 좀 다녀올래? [예]
- 예, 어머니. 어떤 심부름이에요? [예]
- 심부름 값. [값]
- 나는 아버지에게 심부름한 값으로 천 원을 받았다. [값]
- 나리의 심부름. [나리]
- 잡동사니 심부름. [잡동사니 (雜동사니)]
- 신입 사원 민준 씨는 아직 복사나 심부름 등의 간단한 잡동사니 업무를 한다. [잡동사니 (雜동사니)]
🌷 ㅅㅂㄹ: Initial sound 심부름
-
ㅅㅂㄹ (
심부름
)
: 다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC VẶT, VIỆC SAI VẶT: Việc làm điều người khác sai khiến hoặc nhờ vả. -
ㅅㅂㄹ (
소비량
)
: 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 소비하는 분량.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIÊU THỤ, LƯỢNG TIÊU DÙNG: Lượng tiêu dùng tiền bạc, hàng hóa, thời gian, nỗ lực, sức lực… -
ㅅㅂㄹ (
섣불리
)
: 어설프고 서투르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỒ ĐỒ, MỘT CÁCH LÓNG NGÓNG, MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Một cách vụng về và lóng ngóng. -
ㅅㅂㄹ (
신바람
)
: 몹시 신이 나고 기쁜 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨNG KHỞI, SỰ YÊU ĐỜI: Tâm trạng rất vui vẻ và hưng phấn. -
ㅅㅂㄹ (
순발력
)
: 근육이 순간적으로 오그라들면서 나는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG BỨT PHÁ, KHẢ NĂNG DỨT ĐIỂM: Sức mạnh xuất hiện do cơ bắp gồng lên chốc lát. -
ㅅㅂㄹ (
솔바람
)
: 소나무 사이를 스쳐 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ RỪNG THÔNG: Gió thổi lướt qua giữa những cây thông. -
ㅅㅂㄹ (
손버릇
)
: 손에 익은 버릇.
Danh từ
🌏 SỰ QUEN TAY: Thói tật đã quen tay. -
ㅅㅂㄹ (
술버릇
)
: 술에 취할 때마다 하는 버릇.
Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG LÚC SAY RƯỢU: Hành động thực hiện mỗi khi uống rượu và bị say. -
ㅅㅂㄹ (
수비력
)
: 운동 경기에서 상대편의 공격을 막아 내는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG PHÒNG THỦ, KHẢ NĂNG PHÒNG NGỰ: Khả năng ngăn chặn sự tấn công của đối phương trong trận đấu thể thao.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)