🌟 직선제 (直選制)

Danh từ  

1. ‘직접 선거 제도’를 줄여 이르는 말.

1. CHẾ ĐỘ BẦU CỬ TRỰC TIẾP: Từ rút gọn của chữ ‘직접 선거 제도’.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대통령 직선제.
    Presidential direct election.
  • Google translate 직선제 도입.
    Introduction of a straight line system.
  • Google translate 직선제 수용.
    Acceptance of straight lines.
  • Google translate 직선제 실시.
    Implementing a straight line system.
  • Google translate 직선제 폐지.
    The abolition of direct election system.
  • Google translate 직선제를 반대하다.
    Oppose the direct election system.
  • Google translate 직선제를 유지하다.
    Maintain a direct election system.
  • Google translate 직선제를 주장하다.
    Propose a direct election system.
  • Google translate 직선제로 바뀌다.
    Turn into a straight line.
  • Google translate 우리나라에서는 현재 국민이 대통령을 뽑는 대통령 직선제를 실시하고 있다.
    The nation now has a direct presidential election system in which the people elect the president.
  • Google translate 기존 간선제에서 직선제로 전환하면서 주민들이 직접 교육감을 선출할 수 있게 되었다.
    The transition from the existing primary system to a direct election system allowed residents to elect their own superintendents.
Từ tham khảo 간선제(間選制): ‘간접 선거 제도’를 줄여 이르는 말.

직선제: direct election system,ちょくせんせい【直選制】,,abreviatura de la palabra '직접 선거 제도',نظام الانتخابات المباشرة,шууд сонгуулийн тогтолцоо,chế độ bầu cử trực tiếp,ระบบการเลือกตั้งทางตรง,,система прямых выборов,直选制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직선제 (직썬제)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138)