🌟 인용 (引用)

☆☆   Danh từ  

1. 남의 말이나 글을 자신의 말이나 글 속에 끌어 씀.

1. SỰ TRÍCH DẪN: Sự mang lời nói hay bài viết của người khác vào sử dụng trong bài viết hay bài phát biểu của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간접 인용.
    Indirect quotation.
  • Google translate 논문 인용.
    Quote for the thesis.
  • Google translate 직접 인용.
    Direct quote.
  • Google translate 인용이 되다.
    To be quoted.
  • Google translate 인용을 하다.
    Make a quotation.
  • Google translate 인용을 허용하다.
    Permit a quotation.
  • Google translate 논문을 쓰는 민준이는 출처를 반드시 적고 인용을 했다.
    Min-jun, who writes his thesis, made sure to write down the source and quote.
  • Google translate 그 학자는 기존 연구들의 인용을 통해 자신의 주장에 객관성을 더했다.
    The scholar added objectivity to his argument by quoting existing studies.
  • Google translate 선생님 제가 쓴 논설문의 문제점은 무엇인가요?
    What is the problem with my thesis?
    Google translate 너의 주장을 뒷받침하기 위해 다른 글의 인용으로 구체적인 예를 더하면 좋을 것 같구나.
    I think it would be good to add a concrete example to the quotation of another article to support your argument.

인용: quotation; citation,いんよう【引用】,citation,cita,اقتباس,ишлэл, иш татах,sự trích dẫn,การอ้างอิง, การอ้าง,kutipan, pengutipan, petikan,цитирование,引用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인용 (이뇽)
📚 Từ phái sinh: 인용되다(引用되다): 남의 말이나 글이 자신의 말이나 글 속에 끌어져 쓰이다. 인용하다(引用하다): 남의 말이나 글을 자신의 말이나 글 속에 끌어 쓰다.
📚 thể loại: Hành vi học thuật  

🗣️ 인용 (引用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197)