🌟 수렴하다 (收斂 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수렴하다 (
수렴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수렴(收斂): 돈이나 물건 등을 거두어들임., 여럿으로 나뉘어 있는 의견이나 생각 등을 …
🗣️ 수렴하다 (收斂 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 수렴하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11)