🌟 수렴하다 (收斂 하다)

Động từ  

1. 돈이나 물건 등을 거두어들이다.

1. THU GOM, THU LƯỢM: Gom lại tiền bạc hay đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈을 수렴하다.
    Collect money.
  • Google translate 세금을 수렴하다.
    Collect taxes.
  • Google translate 조세를 수렴하다.
    Collect taxes.
  • Google translate 후원금을 수렴하다.
    Collect donations.
  • Google translate 지방 관리들이 백성들에게서 세금을 부당하게 수렴했다.
    Local officials unfairly collected taxes from the people.
  • Google translate 왕은 백성들에게서 수렴한 세금으로 사치스러운 생활을 했다.
    The king lived an extravagant life with taxes collected from the people.
  • Google translate 회장은 회원들의 의사와 관계없이 무리하게 후원금을 수렴하여 비난을 받았다.
    The chairman was criticized for collecting donations forcibly regardless of the members' intentions.

수렴하다: collect,しゅうれんする【収斂する】,percevoir,recaudar, cobrar, recibir, percibir, colectar,يجمع ، يحشد,хураах, татах,thu gom, thu lượm,เก็บ, รวบรวม,mengambil, memungut,взыскивать,敛,

2. 여럿으로 나뉘어 있는 의견이나 생각 등을 하나로 모으다.

2. THU THẬP, TẬP HỢP: Tập hợp ý kiến hay suy nghĩ... được chia sẻ bởi nhiều người thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜻을 수렴하다.
    Collect the meaning.
  • Google translate 민의를 수렴하다.
    Collect public opinion.
  • Google translate 여론을 수렴하다.
    Collect public opinion.
  • Google translate 의견을 수렴하다.
    Collect opinions.
  • Google translate 널리 수렴하다.
    Widely converge.
  • Google translate 시장은 시민들의 뜻을 수렴해 버스 노선 개편 여부를 결정하겠다고 밝혔다.
    The mayor said he would make a decision on whether to change the bus route after collecting the wishes of the citizens.
  • Google translate 정부는 전문가들의 의견을 좀 더 수렴한 후에 새로운 정책을 시행하기로 했다.
    The government decided to implement the new policy after collecting more opinions from experts.
  • Google translate 더 좋은 제품을 만들기 위해서는 기존 제품에 대한 비판 여론을 잘 수렴해야 한다.
    In order to make better products, we need to gather critical opinions about existing products.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수렴하다 (수렴하다)
📚 Từ phái sinh: 수렴(收斂): 돈이나 물건 등을 거두어들임., 여럿으로 나뉘어 있는 의견이나 생각 등을 …

🗣️ 수렴하다 (收斂 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Du lịch (98) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11)