🌟 종래 (從來)

Phó từ  

1. 이전부터 지금까지.

1. CHO ĐẾN NAY, CHO ĐẾN GIỜ: Từ trước cho đến bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종래 누려 오다.
    Come in the old days.
  • Google translate 종래 사용해 오다.
    Traditional use.
  • Google translate 종래 써 오다.
    It's been used before.
  • Google translate 종래 지켜보다.
    To watch out for the past.
  • Google translate 종래 해결해 오다.
    Come up with a conventional solution.
  • Google translate 종래 집안일은 많은 수고가 필요했지만 여러 가전제품의 발달로 최근에는 한결 수월해졌다.
    Traditional housework required a lot of hard work, but the development of various home appliances has made it easier recently.
  • Google translate 이 기업은 종래 쓰레기를 많이 배출했던 기존 제품의 약점을 보완한 제품을 새로 개발하였다.
    The entity has developed a new product that complements the weaknesses of existing products that have produced a lot of conventional waste.
  • Google translate 종래 잘해 오다가 이런 실수를 하니?
    You've been doing so well, and now you're making this mistake?
    Google translate 죄송해요. 그래도 처음 저지른 실수이니 한 번만 봐주세요.
    I'm sorry. but it's my first mistake, so please let it go.

종래: all along; so far,じゅうらい【従来】,jusqu'à présent,,حتى الآن,өнгөрсөн хугацаа, өдийг хүртэл,cho đến nay, cho đến giờ,จนบัดนี้, จนกระทั่งบัดนี้, จนถึงตอนนี้, เดิมที, แต่ไหนแต่ไรมา,dulu, sebelumnya, dari dulu,предыдущий; предшествующий; прошлый; прежний; бывший,向来,一向,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종래 (종내)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365)