🌟 선점 (先占)

Danh từ  

1. 남보다 먼저 차지함.

1. SỰ CHIẾM CHỖ TRƯỚC, SỰ SỞ HỮU TRƯỚC: Việc chiếm giữ trước hơn so với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고지 선점.
    Highland preoccupation.
  • Google translate 시장 선점.
    Market preoccupation.
  • Google translate 자원 선점.
    Resource preoccupation.
  • Google translate 선점 경쟁.
    Preoccupation competition.
  • Google translate 선점 전략.
    Preoccupation strategy.
  • Google translate 선점을 하다.
    Preoccupy.
  • Google translate 선점에 나서다.
    Take the lead.
  • Google translate 우리 회사는 기존 영상 기술을 획기적으로 대체할 수 있는 핵심 기술 선점에 역량을 집중하기로 했다.
    Our company has decided to focus its capabilities on preoccupying core technologies that can radically replace existing imaging technologies.
  • Google translate 소프트웨어 기업들은 경쟁적으로 사무용 프로그램을 내놓으면서 시장 선점에 열을 올리고 있다.
    Software companies are keen on preoccupying the market by competitively putting out office programs.

선점: preoccupancy; acquisition,せんせん【先占】,occupation avant,previa ocupación; adquisición previa,احتلال مسبق,түрүүлж  эзэмших,sự chiếm chỗ trước, sự sở hữu trước,การครอบครอง, การยึดครอง,pengambilan terlebih dahulu,,抢先占领,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선점 (선점)
📚 Từ phái sinh: 선점하다(先占하다): 남보다 먼저 차지하다.

🗣️ 선점 (先占) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46)