🌟 커버하다 (cover 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 커버(cover): 물건을 덮거나 싸는 물건.
📚 Variant: • 카바하다
🌷 ㅋㅂㅎㄷ: Initial sound 커버하다
-
ㅋㅂㅎㄷ (
커버하다
)
: 물건을 덮거나 싸다.
Động từ
🌏 BAO, BỌC, PHỦ, ĐẬY: Đậy hoặc bao gói đồ vật. -
ㅋㅂㅎㄷ (
컴백하다
)
: 예전에 활동하던 곳으로 다시 돌아오다.
Động từ
🌏 SỰ TRỞ LẠI, SỰ QUAY VỀ: Quay lại nơi đã hoạt động trước đây.
• Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101)