🌟 커버하다 (cover 하다)

Động từ  

1. 물건을 덮거나 싸다.

1. BAO, BỌC, PHỦ, ĐẬY: Đậy hoặc bao gói đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 책을 커버하다.
    Cover a book.
  • Google translate 천으로 커버하다.
    Cover with cloth.
  • Google translate 식탁을 커버하다.
    Cover the table.
  • Google translate 탁자를 커버하다.
    Cover the table.
  • Google translate 어머니는 식탁을 산뜻한 색상의 천으로 커버해 놓으셨다.
    Mother covered the table with a cloth of fresh color.
  • Google translate 더러워지는 것을 방지하기 위해 책을 커버하는 것이 좋다.
    It is recommended to cover the book to prevent it from getting dirty.
  • Google translate 엄마, 뭐 만들고 계세요?
    Mom, what are you making?
    Google translate 냉장고 손잡이 커버할 거 만들고 있어.
    I'm making a refrigerator handle cover.

커버하다: cover; wrap,カバーする。おおう【覆う】,couvrir, envelopper,cubrir, tapar,يغطِّي,бүтээх, хавтаслах,bao, bọc, phủ, đậy,คลุม, ห่อ, หุ้ม, ปิด,menutupi, menyelubungi,накрывать; прикрывать; заворачивать; оборачивать,遮盖,

2. 어떤 분야나 범위를 전부 포함시키다.

2. BAO PHỦ, BAO GỒM: Bao gồm toàn bộ phạm vi hay lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번에 상정된 법안은 기존 법안을 모두 커버한다.
    The proposed bill covers all existing bills.
  • Google translate 우리 회사는 국내 전 지역을 커버할 만한 충분한 무선 주파수를 획득했다.
    Our company has acquired enough radio frequencies to cover the entire country.
  • Google translate 이 스피커 하나로 충분할까요?
    Will this speaker be enough?
    Google translate 네. 이건 성능이 좋아서 하나로 회의장 전체를 커버할 수 있어요.
    Yes. it's good performance, so one can cover the entire conference hall.


📚 Từ phái sinh: 커버(cover): 물건을 덮거나 싸는 물건.
📚 Variant: 카바하다

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101)