🌟 컴백하다 (comeback 하다)
Động từ
🌷 ㅋㅂㅎㄷ: Initial sound 컴백하다
-
ㅋㅂㅎㄷ (
커버하다
)
: 물건을 덮거나 싸다.
Động từ
🌏 BAO, BỌC, PHỦ, ĐẬY: Đậy hoặc bao gói đồ vật. -
ㅋㅂㅎㄷ (
컴백하다
)
: 예전에 활동하던 곳으로 다시 돌아오다.
Động từ
🌏 SỰ TRỞ LẠI, SỰ QUAY VỀ: Quay lại nơi đã hoạt động trước đây.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149)