🌟 컴백하다 (comeback 하다)

Động từ  

1. 예전에 활동하던 곳으로 다시 돌아오다.

1. SỰ TRỞ LẠI, SỰ QUAY VỀ: Quay lại nơi đã hoạt động trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연극 무대에 컴백하다.
    Come back to the theater stage.
  • Google translate 은막에 컴백하다.
    Make a comeback on the silver screen.
  • Google translate 가요계로 컴백하다.
    Make a comeback to the music scene.
  • Google translate 그 가수는 무대를 떠난 지 삼 년 만에 화려하게 컴백했다.
    The singer made a splendid comeback three years after leaving the stage.
  • Google translate 은퇴를 선언했던 연기자가 십 년 만에 연예계에 컴백했다.
    The actor who announced his retirement has made his comeback to the entertainment scene in ten years.
  • Google translate 재벌가에 시집간 여배우가 다시 컴백한다며?
    I heard the actress married to a chaebol family is making a comeback.
    Google translate 응. 결혼과 출산으로 공백 기간이 있었는데 이번 영화로 컴백한대.
    Yes. there was a hiatus due to marriage and childbirth, but they're making a comeback with this movie.

컴백하다: come back; stage a comeback,カムバックする。ふっきする【復帰する】,revenir, retourner,regresar, volver,يعود، يرجع,буцаж ирэх, эргэж ирэх,sự trở lại, sự quay về,กลับมาอีกครั้ง,kembali, balik,возвращаться,回归,重返,复出,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149)