🌟 저공 (低空)

Danh từ  

1. 땅이나 물의 겉면에서 가까운 낮은 하늘.

1. TẦM THẤP: Bầu trời thấp gần mặt đất hay mặt nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저공에 떠 있다.
    Floating in the air.
  • Google translate 저공으로 가다.
    Go low.
  • Google translate 저공으로 날아가다.
    Fly low.
  • Google translate 저공으로 다니다.
    Fly low.
  • Google translate 저공으로 비행하다.
    Fly low.
  • Google translate 저공으로 날아가는 비행기를 타고 있으니 창밖으로 건물들이 다 보인다.
    I'm on a plane flying low, so i can see all the buildings out the window.
  • Google translate 높은 건물이 거의 없는 지역에서는 비행기들이 저공으로 다닐 수가 있다.
    In areas with few tall buildings, airplanes can fly low.
  • Google translate 이 지역은 비행기나 헬리콥터가 다니는 소리가 너무 크게 들린다.
    The sound of airplanes or helicopters going around in this area sounds too loud.
    Google translate 그러게 말이야. 워낙 저공으로 비행을 해서 그런가 봐.
    I know. i guess it's because i flew so low.
Từ trái nghĩa 고공(高空): 높은 공중.

저공: being low,ていくう【低空】,basse altitude, faible altitude,cielo bajo,سماء منخفضة,нам дор агаарын давхарга,tầm thấp,(ท้องฟ้า)ในระดับต่ำ,ketinggian rendah,Малая, небольшая высота между небом и землёй,低空,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저공 (저ː공)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)