🌟 앞날

☆☆   Danh từ  

1. 앞으로 살아갈 미래의 날. 또는 그 길.

1. NGÀY SAU: Những ngày sắp tới. Hoặc con đường như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앞날이 걱정되다.
    Worried about the future.
  • Google translate 앞날이 다가오다.
    The future is coming.
  • Google translate 앞날이 창창하다.
    The future is bright.
  • Google translate 앞날을 기약하다.
    Look ahead.
  • Google translate 앞날을 걱정하다.
    Worry about the future.
  • Google translate 할머니께서는 많이 편찮으셔서 앞날이 얼마 남아 있지 않다.
    Grandma's very ill, so there's not much time left.
  • Google translate 지금까지는 힘들었지만 이제부터 나의 앞날은 희망으로 가득 차 있을 것이다.
    It has been hard so far, but from now on my future will be full of hope.
  • Google translate 취직이 잘 안 된다고 하니 걱정이야.
    I'm worried about the poor employment.
    Google translate 미리부터 앞날 걱정하지 말고, 지금 네 할 일이나 열심히 하렴.
    Don't worry about the future ahead of you, just do your job now.
Từ đồng nghĩa 앞길: 건물이나 마을의 앞에 있는 길., 앞으로 가야 할 길., 앞으로 살아갈 길. 또는…
Từ đồng nghĩa 전도(前途): 앞으로 나아갈 길., 앞으로의 가능성이나 전망.

앞날: future; days to come,しょうらい【将来】。みらい【未来】。ごじつ【後日】,avenir, futur,futuro, porvenir, el mañana,المستقبل, الأيام المقبلة,ирээдүй, хожим хойч,ngày sau,วันหน้า, วันข้างหน้า, วันที่เหลืออยู่, เส้นทางในอนาคต, เส้นทางวันข้างหน้า,hari depan, masa depan,будущее,将来,前途,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앞날 (암날)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 앞날 @ Giải nghĩa

🗣️ 앞날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204)