🌟 높푸르다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 높푸르다 (
놉푸르다
) • 높푸른 (놉푸른
) • 높푸르러 (놉푸르러
) • 높푸르니 (놉푸르니
) • 높푸릅니다 (놉푸름니다
)
🌷 ㄴㅍㄹㄷ: Initial sound 높푸르다
-
ㄴㅍㄹㄷ (
높푸르다
)
: 높고 푸르다.
Tính từ
🌏 XANH THẲM, THĂM THẲM: Cao và xanh.
• Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8)