🌟 높푸르다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 높푸르다 (
놉푸르다
) • 높푸른 (놉푸른
) • 높푸르러 (놉푸르러
) • 높푸르니 (놉푸르니
) • 높푸릅니다 (놉푸름니다
)
🌷 ㄴㅍㄹㄷ: Initial sound 높푸르다
-
ㄴㅍㄹㄷ (
높푸르다
)
: 높고 푸르다.
Tính từ
🌏 XANH THẲM, THĂM THẲM: Cao và xanh.
• Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42)