🌟 높푸르다

Tính từ  

1. 높고 푸르다.

1. XANH THẲM, THĂM THẲM: Cao và xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 높푸른 기상.
    A high blue spirit.
  • 높푸른 앞날.
    High blue ahead.
  • 높푸르게 보이다.
    Look high blue.
  • 높푸르고 맑다.
    High blue and clear.
  • 하늘이 높푸르다.
    The sky is high blue.
  • 한없이 높푸르다.
    Extremely high.
  • 구름 한 점 없는 가을 하늘은 높푸르고 매우 맑았다.
    The cloudless autumn sky was high blue and very clear.
  • 잔디에 누워 높푸른 하늘을 보고 있으니 가슴이 뚫리는 기분이다.
    Lying on the grass and looking at the high blue sky makes me feel pierced.
  • 높푸른 하늘 좀 봐.
    Look at that high blue sky.
    와! 어쩜 저렇게 파랄까?
    Wow! how can she be so blue?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 높푸르다 (놉푸르다) 높푸른 (놉푸른) 높푸르러 (놉푸르러) 높푸르니 (놉푸르니) 높푸릅니다 (놉푸름니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42)