🌟 예능 (藝能)

  Danh từ  

1. 영화, 음악, 미술 등 예술에 대한 재능.

1. TÀI NĂNG NGHỆ THUẬT, TÀI NGHỆ, NĂNG KHIẾU NGHỆ THUẬT: Tài năng về nghệ thuật như điện ảnh, âm nhạc, mỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예능 감각.
    Entertainment sense.
  • Google translate 예능 분야.
    The field of entertainment.
  • Google translate 예능 프로그램.
    Entertainment program.
  • Google translate 예능에 강하다.
    Strong in entertainment.
  • Google translate 예능에 소질이 있다.
    I'm good at entertainment.
  • Google translate 동생은 수학이나 영어 등의 공부는 잘하지 못하지만 예능에 소질이 있다.
    My brother is not good at studying math or english, but he is good at entertainment.
  • Google translate 사촌 언니는 어렸을 때부터 민속 예능인 판소리를 배워 대학에서 판소리를 전공하였다.
    My cousin studied pansori, a folk entertainment, since she was young, and majored in pansori in college.

예능: artistic ability,げいのう【芸能】。げいじゅつてきさいのう【芸術的才能】,talent artistique,talento artístico, habilidad artística,فنون,урлагийн авьяас, билэг,tài năng nghệ thuật, tài nghệ, năng khiếu nghệ thuật,พรสวรรค์ทางศิลปะ, ความสามารถพิเศษทางศิลปะ,bakat seni,артистические способности,艺能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예능 (예ː능)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 예능 (藝能) @ Giải nghĩa

🗣️ 예능 (藝能) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)