🌟 종횡무진 (縱橫無盡)

Danh từ  

1. 걸리거나 막히는 것이 없이 마음대로 행동하는 상태.

1. SỰ TUNG HOÀNH NGANG DỌC: Trạng thái hành động tùy ý mà không có gì vướng mắc hay cản trở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종횡무진을 하다.
    Travel all over the place.
  • Google translate 종횡무진으로 다니다.
    Traversal.
  • Google translate 종횡무진으로 휘젓다.
    Stir in a panacea.
  • Google translate 종횡무진 늘어놓다.
    Spread out.
  • Google translate 종횡무진 움직이다.
    Move in a whirlwind.
  • Google translate 이 중소기업은 세계를 종횡무진으로 누비며 상품을 판다.
    This small and medium-sized enterprise travels the world and sells goods.
  • Google translate 그 축구 선수는 이번 경기에서 종횡무진으로 활약하여 최우수 선수상을 받았다.
    The footballer won the best player award for his all-round performance in this game.
  • Google translate 민준 씨, 요즘 드라마와 예능 프로그램에서 종횡무진으로 활동하고 계신데 힘들지 않으세요?
    Minjun, aren't you having a hard time these days?
    Google translate 아, 조금 바쁘기는 하지만 팬 여러분의 사랑 덕분에 저는 매우 행복합니다.
    Oh, i'm a little busy, but thanks to your love, i'm very happy.

종횡무진: being extensive; being brilliant,じゅうおうむじん【縦横無尽】,(n.) de long en large, partout, pleinement,estado en que uno actúa como uno quiere sin nada que lo interrumpa o detenga,كما تشاء ، كلّ جهة,саадгүй, тээглэх юмгүй, дураараа,sự tung hoành ngang dọc,อย่างไม่มีอุปสรรค, อย่างไม่มีสิ่งกีดขวาง, อย่างไม่ติดขัด, อย่างคล่อง,bebas, tanpa batas,,纵横驰骋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종횡무진 (종횡무진) 종횡무진 (종휑무진)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78)