🌟 어느

☆☆☆   Định từ  

1. 여럿 중에서 어떤.

1. NÀO: Nào đó trong nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어느 것.
    Which one.
  • Google translate 어느 곳.
    Somewhere.
  • Google translate 어느 나라.
    Which country.
  • Google translate 어느 마을.
    Which village.
  • Google translate 어느 쪽.
    Which way.
  • Google translate 어느 계절을 좋아하세요?
    Which season do you like?
  • Google translate 어느 쪽이 학교로 가는 길입니까?
    Which way is the way to school?
  • Google translate 어느 나라에서 왔니?
    Which country are you from?
  • Google translate 공항에 가려면 어느 버스를 타야 하나요?
    Which bus do i need to take to get to the airport?
  • Google translate 밥과 빵 중 어느 것을 드시겠습니까?
    Which would you like, rice or bread?
    Google translate 밥 주세요.
    Rice, please.

어느: which,どの。どんな,quel, quelle, quels, quelles, lequel, laquel, lesquels, lesquelles,alguno,أيّ، ما,аль, ямар,nào,ไหน, ใด,mana,какой,某,

2. 확실하지 않거나 분명하게 말할 필요가 없는 사물, 사람, 때, 곳 등을 가리키는 말.

2. NÀO ĐÓ: Từ chỉ sự vật, người, thời điểm, nơi chốn… không chắc chắn hoặc không cần nói rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옛날 어느 마을에 한 가족이 살았습니다.
    Once upon a time, there lived a family in a village.
  • Google translate 그러던 어느 날의 일이었다.
    It happened one day.
  • Google translate 어느 학생이 선생님에게 편지를 썼다고 한다.
    It is said that a student wrote a letter to the teacher.
  • Google translate 옷을 사러 갔지만 어느 옷도 마음에 들지 않았다.
    I went to buy some clothes, but none of them liked it.
  • Google translate 그녀는 지금 어디에 있을까?
    Where is she now?
    Google translate 결혼해서 어느 곳에서 잘 살고 있겠지.
    Married and well-off somewhere.

3. 어떤 것이든지.

3. NÀO: Bất kể là cái nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추석에는 어느 집이나 송편을 먹는다.
    Any house eats songpyeon on chuseok.
  • Google translate 공부를 열심히 하는 지수는 어느 과목이든 성적이 좋았다.
    The hard-working index did well in any subject.
  • Google translate 사랑하는 그 사람이 있는 곳이라면 어느 곳이든지 함께 하겠습니다.
    I'll be with you wherever the person i love is.
  • Google translate 어느 사람이라도 이 문제는 못 풀었을 겁니다.
    No one would have solved this problem.
  • Google translate 누구랑 함께 갈래?
    Who do you want to go with?
    Google translate 어느 아이든 상관 없어요.
    It doesn't matter which child.

4. 얼마쯤, 조금. 또는 정도나 수, 양이 얼만큼 되는지 물을 때 하는 말.

4. BẤY NHIÊU, CHỪNG NÀO, CỠ NÀO: Chừng bấy nhiêu, một chút. Hoặc nói khi hỏi mức độ, số hay lượng được bao nhiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어느 만큼.
    To some extent.
  • Google translate 어느 정도.
    To some extent.
  • Google translate 어느 만큼 높다.
    Somewhat high.
  • Google translate 어느 정도 잘하다.
    Somewhat good.
  • Google translate 어느 정도 성공하다.
    Some success.
  • Google translate 키가 어느 정도인지 재어 봅시다.
    Let's measure your height.
  • Google translate 그녀는 내가 사랑하는 마음을 어느 만큼이나 알고 있을까?
    How much does she know how much i love her?
  • Google translate 난 그의 설명을 듣고서야 어느 만큼은 그를 이해하기 시작했다.
    After hearing his explanation, i began to understand him to some extent.
  • Google translate 한국에 온 지는 어느 정도 되었습니까?
    How long have you been in korea?
    Google translate 이제 십 년쯤 되었습니다.
    It's about ten years old.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어느 (어느)
📚 thể loại: Nghi vấn  

📚 Annotation: 주로 의문문에 쓴다.


🗣️ 어느 @ Giải nghĩa

🗣️ 어느 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)