🌟 싸이다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싸이다 (
싸이다
) • 싸이어 (싸이어
싸이여
) • 싸이니 ()
📚 Từ phái sinh: • 싸다: 물건이나 사람을 종이나 천 등으로 둘러 씌우다., 어떤 물체나 사람의 주위를 둘러…
🗣️ 싸이다 @ Giải nghĩa
🗣️ 싸이다 @ Ví dụ cụ thể
- 신비에 싸이다. [신비 (神祕)]
- 침묵에 싸이다. [침묵 (沈默)]
- 어둠에 싸이다. [어둠]
- 암흑에 싸이다. [암흑 (暗黑)]
- 암흑에 싸이다. [암흑 (暗黑)]
- 털로 싸이다. [털]
- 베일에 싸이다. [베일 (veil)]
- 황혼에 싸이다. [황혼 (黃昏)]
- 화염에 싸이다. [화염 (火焰)]
- 화염에 휩싸이다. [화염 (火焰)]
- 빛에 싸이다. [빛]
- 절망에 싸이다. [절망 (絕望)]
- 농무에 싸이다. [농무 (濃霧)]
- 불안에 싸이다. [불안 (不安)]
- 의혹에 싸이다. [의혹 (疑惑)]
- 의아심에 싸이다. [의아심 (疑訝心)]
- 원망에 싸이다. [원망 (怨望)]
- 강보에 싸이다. [강보 (襁褓)]
🌷 ㅆㅇㄷ: Initial sound 싸이다
-
ㅆㅇㄷ (
싸우다
)
: 말이나 힘으로 이기려고 다투다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH LỘN, CÃI VÃ: Gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực. -
ㅆㅇㄷ (
쓰이다
)
: 어떤 일을 하는 데에 재료나 도구, 수단 등이 이용되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC DÙNG: Nguyên liệu, công cụ hay phương tiện... được sử dụng vào làm việc nào đó. -
ㅆㅇㄷ (
쌓이다
)
: 여러 개의 물건이 겹겹이 포개어져 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẤT ĐỐNG, CHỒNG CHẤT, BÁM DÀY: Nhiều đồ vật được đặt chồng lên nhau tầng tầng lớp lớp. -
ㅆㅇㄷ (
싸이다
)
: 물건이 겉으로 보이지 않도록 무엇이 씌워져 가려지거나 둘러져 말리다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỌC, ĐƯỢC GÓI: Đồ vật được cái gì phủ che hay bao bọc lại để không nhìn thấy bên ngoài. -
ㅆㅇㄷ (
쓰이다
)
: 연필이나 펜 등의 필기도구로 종이 등에 획이 그어져 일정한 글자가 적히다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC VIẾT: Nét được vẽ rồi chữ nhất định được ghi ra trên giấy... bằng dụng cụ ghi chép như bút chì hay bút... -
ㅆㅇㄷ (
씌우다
)
: 모자나 가발 등을 다른 사람의 머리에 어떤 물체 위에 얹어 덮어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĐỘI, ĐỘI: Làm cho mũ hay tóc giả… được phủ lên đầu của người khác bằng vật thể nào đó…. -
ㅆㅇㄷ (
싸안다
)
: 두 손이나 팔로 감싸 안다.
Động từ
🌏 ÔM GIỮ, BƯNG: Bao quanh và ôm lấy bằng hai bàn tay hay cánh tay. -
ㅆㅇㄷ (
쏘이다
)
: 얼굴이나 몸에 바람이나 햇빛 등을 직접 받다.
Động từ
🌏 HÓNG, PHƠI: Hứng trực tiếp gió hay nắng... vào khuôn mặt hay cơ thể. -
ㅆㅇㄷ (
썩이다
)
: 걱정이나 근심 등으로 마음을 몹시 괴롭게 하다.
Động từ
🌏 GÂY PHIỀN LÒNG, LÀM BUỒN LÒNG: Làm cho tâm trạng rất phiền muộn do lo lắng hay khổ tâm... -
ㅆㅇㄷ (
쏘이다
)
: 벌레의 침과 같은 것에 살을 찔리다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỐT, BỊ CHÂM, BỊ CHÍCH: Bị đâm vào da thịt tựa như côn trùng cắn.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19)