🌟 씌우다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씌우다 (
씨우다
) • 씌우어 (씨우어
) 씌워 (씨워
) • 씌우니 (씨우니
)
📚 Từ phái sinh: • 쓰다: 모자나 가발 등을 머리에 얹어 덮다., 얼굴에 어떤 물건을 걸거나 덮어쓰다., 먼…
📚 thể loại: Hành vi mặc trang phục Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 씌우다 @ Giải nghĩa
🗣️ 씌우다 @ Ví dụ cụ thể
- 시트를 씌우다. [시트 (sheet)]
- 시트를 씌우다. [시트 (sheet)]
- 안장을 씌우다. [안장 (鞍裝)]
- 깃을 씌우다. [깃]
- 돔을 씌우다. [돔 (dome)]
- 감투를 씌우다. [감투]
- 틀에 씌우다. [틀]
- 금색으로 씌우다. [금색 (金色)]
- 침대보를 씌우다. [침대보 (寢臺褓)]
- 멍에를 씌우다. [멍에]
- 덤터기를 씌우다. [덤터기]
- 덤터기를 씌우다. [덤터기]
- 콘돔을 씌우다. [콘돔 (condom)]
- 케이스를 씌우다. [케이스 (case)]
- 망을 씌우다. [망 (網)]
- 망건을 씌우다. [망건 (網巾)]
- 베일을 씌우다. [베일 (veil)]
- 눈가리개를 씌우다. [눈가리개]
- 혐의를 씌우다. [혐의 (嫌疑)]
- 덮개를 씌우다. [덮개]
- 덮개로 씌우다. [덮개]
- 보호막을 씌우다. [보호막 (保護膜)]
- 누명을 씌우다. [누명 (陋名)]
- 금니를 씌우다. [금니 (金니)]
- 천막을 씌우다. [천막 (天幕)]
- 의치를 씌우다. [의치 (義齒)]
- 의치로 덧씌우다. [의치 (義齒)]
- 죄명을 씌우다. [죄명 (罪名)]
- 표지를 씌우다. [표지 (表紙)]
- 커버를 씌우다. [커버 (cover)]
- 나무틀을 씌우다. [나무틀]
- 생사람에게 누명을 씌우다. [생사람 (生사람)]
- 껍데기를 씌우다. [껍데기]
- 생크림을 씌우다. [생크림 (生cream)]
- 금박을 씌우다. [금박 (金箔)]
- 두건을 씌우다. [두건 (頭巾)]
- 입마개를 씌우다. [입마개]
- 캡을 씌우다. [캡 (cap)]
- 홑청을 씌우다. [홑청]
- 고깔을 씌우다. [고깔]
- 홑이불을 씌우다. [홑이불]
- 고무마개를 씌우다. [고무마개]
- 재갈을 씌우다. [재갈]
- 굴레를 씌우다. [굴레]
🌷 ㅆㅇㄷ: Initial sound 씌우다
-
ㅆㅇㄷ (
싸우다
)
: 말이나 힘으로 이기려고 다투다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH LỘN, CÃI VÃ: Gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực. -
ㅆㅇㄷ (
쓰이다
)
: 어떤 일을 하는 데에 재료나 도구, 수단 등이 이용되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC DÙNG: Nguyên liệu, công cụ hay phương tiện... được sử dụng vào làm việc nào đó. -
ㅆㅇㄷ (
쌓이다
)
: 여러 개의 물건이 겹겹이 포개어져 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẤT ĐỐNG, CHỒNG CHẤT, BÁM DÀY: Nhiều đồ vật được đặt chồng lên nhau tầng tầng lớp lớp. -
ㅆㅇㄷ (
싸이다
)
: 물건이 겉으로 보이지 않도록 무엇이 씌워져 가려지거나 둘러져 말리다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỌC, ĐƯỢC GÓI: Đồ vật được cái gì phủ che hay bao bọc lại để không nhìn thấy bên ngoài. -
ㅆㅇㄷ (
쓰이다
)
: 연필이나 펜 등의 필기도구로 종이 등에 획이 그어져 일정한 글자가 적히다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC VIẾT: Nét được vẽ rồi chữ nhất định được ghi ra trên giấy... bằng dụng cụ ghi chép như bút chì hay bút... -
ㅆㅇㄷ (
씌우다
)
: 모자나 가발 등을 다른 사람의 머리에 어떤 물체 위에 얹어 덮어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĐỘI, ĐỘI: Làm cho mũ hay tóc giả… được phủ lên đầu của người khác bằng vật thể nào đó…. -
ㅆㅇㄷ (
싸안다
)
: 두 손이나 팔로 감싸 안다.
Động từ
🌏 ÔM GIỮ, BƯNG: Bao quanh và ôm lấy bằng hai bàn tay hay cánh tay. -
ㅆㅇㄷ (
쏘이다
)
: 얼굴이나 몸에 바람이나 햇빛 등을 직접 받다.
Động từ
🌏 HÓNG, PHƠI: Hứng trực tiếp gió hay nắng... vào khuôn mặt hay cơ thể. -
ㅆㅇㄷ (
썩이다
)
: 걱정이나 근심 등으로 마음을 몹시 괴롭게 하다.
Động từ
🌏 GÂY PHIỀN LÒNG, LÀM BUỒN LÒNG: Làm cho tâm trạng rất phiền muộn do lo lắng hay khổ tâm... -
ㅆㅇㄷ (
쏘이다
)
: 벌레의 침과 같은 것에 살을 찔리다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỐT, BỊ CHÂM, BỊ CHÍCH: Bị đâm vào da thịt tựa như côn trùng cắn.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191)