🌟 재갈

Danh từ  

1. 말을 부리기 위해 입에 물리는 막대.

1. HÀM THIẾT NGỰA: Cái gắn ở mõm để điều khiển ngựa

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물린 재갈.
    Bitten gag.
  • Google translate 재갈을 씌우다.
    Put a gag on.
  • Google translate 재갈을 입에 넣다.
    Put a gag in one's mouth.
  • Google translate 재갈을 채우다.
    To gag.
  • Google translate 재갈을 풀다.
    Ungag.
  • Google translate 말을 타기 전에 말의 입 안에 재갈을 넣었다.
    Gagged in the horse's mouth before riding.
  • Google translate 승마를 할 때 재갈을 물린 말이라서 쉽게 다룰 수 있었다.
    The horse was gagged in riding, so it was easy to handle.

재갈: bit,くつわ【轡】,mors, embouchure,mordaza,شكيمة,амгай, хазаар,hàm thiết ngựa,บังเหียน,kekangan kuda,удило,马嚼子,

2. 소리를 내거나 말을 하지 못하도록 사람의 입에 물리는 물건.

2. HÀM THIẾT: Đồ vật gắn ở miệng của con người để không cho nói hoặc phát ra tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헝겊 재갈.
    Wraps of cloth.
  • Google translate 재갈을 물리다.
    To gag.
  • Google translate 재갈을 채우다.
    To gag.
  • Google translate 재갈을 풀다.
    Ungag.
  • Google translate 재갈이 풀리다.
    Be gagged out.
  • Google translate 강도는 방 안에 있던 사람들에게 재갈을 물리고 돈을 뺏었다.
    The robber gagged and took money from the people in the room.
  • Google translate 낯선 사람이 내 입에 채운 재갈 때문에 도와 달라고 소리칠 수가 없었다.
    I couldn't shout for help because a stranger had gagged me in my mouth.
  • Google translate 어떻게 도둑을 잡을 수 있었습니까?
    How did you catch the thief?
    Google translate 다행히도 제 입에 물린 재갈이 풀려서 소리를 지를 수 있었습니다.
    Fortunately, my mouth was ungagged and i was able to scream.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재갈 (재갈)

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8)