🌟 금박 (金箔)

Danh từ  

1. 다른 물건을 장식하기 위해 금이나 금빛 나는 물건을 종이처럼 얇게 만든 것.

1. GIẤY NHŨ VÀNG: Việc làm mỏng giống như giấy vàng hay đồ vật có ánh vàng để trang trí đồ vật khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화려한 금박.
    Flamboyant gold foil.
  • Google translate 금박 공예.
    Goldwork.
  • Google translate 금박 기술.
    Gold foil technique.
  • Google translate 금박 문양.
    Gold foil pattern.
  • Google translate 금박 액자.
    Gold frame.
  • Google translate 금박 장식.
    Gold ornament.
  • Google translate 금박 프린트.
    A gold foil print.
  • Google translate 금박을 벗기다.
    Remove the gilt.
  • Google translate 금박을 씌우다.
    Gilded.
  • Google translate 금박을 입히다.
    Gilded.
  • Google translate 금박으로 두르다.
    Gilded.
  • Google translate 금박으로 장식하다.
    Decorated with gold foil.
  • Google translate 서가는 금박으로 장식된 책들로 가득했다.
    The bookshelf was full of books decorated with gold.
  • Google translate 옷에 사용되는 금박 장식은 금덩어리를 두드려 얇게 펴서 만든다.
    The gold foil decoration used in clothes is made by tapping on the gold ball and spreading it thinly.
  • Google translate 아이들은 금박, 은박 색종이를 별 모양으로 오려 벽 여기저기에 붙여 놓았다.
    The children cut gold and silver colored paper into the shape of stars and put it all over the wall.
  • Google translate 뚜껑과 테두리에 금박을 입힌 화려한 도자기가 사람들의 시선을 사로잡았다.
    Brilliant pottery gilded on the lid and rim caught people's attention.
  • Google translate 이 황금빛 장식은 무엇으로 만든 건가요?
    What's this golden ornament made of?
    Google translate 금을 얇게 펴서 만든 금박으로 장식한 것입니다.
    It is decorated with gold foil made of thinly spread gold.

금박: gilt,きんぱく【金箔】,feuille d'or, dorure,pan de oro, laminilla de oro,ورقة ذهبية,алтан цаас,giấy nhũ vàng,ทองเปลว, ทองคำเปลว, ทองแผ่น,foil emas, kertas warna emas,золотая фольга,金箔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금박 (금박) 금박이 (금바기) 금박도 (금박또) 금박만 (금방만)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43)