🌟 생사람 (生 사람)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생사람 (
생사람
)
🗣️ 생사람 (生 사람) @ Ví dụ cụ thể
- 생사람 잡는다고 잘 알지도 못하면서 왜 그래요? [-는다고]
- 반 아이들은 지수를 도난 사건의 범인으로 몰아 생사람을 잡고 있었다. [생사람(을) 잡다]
- 승규는 이번 일과 아무 관계가 없으니 생사람 잡지 말라며 화를 냈다. [생사람(을) 잡다]
- 너 생사람 잡지 마. 난 그 책 본 적도 없어. [생사람(을) 잡다]
- 할머니는 젊은 여자를 보고 이 잡것이 생사람 잡는다고 소리를 질렀다. [잡것 (雜것)]
- 생사람을 잡다. [잡다]
- 경찰서에서 박 씨는 생사람 잡지 말라고 펄펄 뛰며 화를 내었다. [잡다]
🌷 ㅅㅅㄹ: Initial sound 생사람
-
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 누구의 도움을 받지 않고 자신의 힘으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TỰ MÌNH: Không nhận sự giúp đỡ của ai đó mà bằng sức mình. -
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 자기 자신.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ MÌNH: Tự bản thân mình. -
ㅅㅅㄹ (
수시로
)
: 아무 때나 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG HAY: Thường xuyên bất cứ lúc nào. -
ㅅㅅㄹ (
식사량
)
: 음식을 먹는 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG THỨC ĂN: Lượng thức ăn ăn vào. -
ㅅㅅㄹ (
수수료
)
: 어떤 일을 맡아 대신 해 준 대가로 주는 요금.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ: Tiền trả cho chi phí làm thay việc nào đó. -
ㅅㅅㄹ (
상상력
)
: 실제로 경험하지 않거나 보지 않은 것을 생각해 내는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC TƯỞNG TƯỢNG, TRÍ TƯỞNG TƯỢNG: Khả năng suy nghĩ về cái gì đó chưa nhìn thấy hay chưa từng trải qua trong thực tế. -
ㅅㅅㄹ (
숨소리
)
: 숨을 쉬는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Tiếng thở. -
ㅅㅅㄹ (
쉽사리
)
: 아무 탈이나 어려운 점 없이 아주 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách rất dễ không có bất cứ trở ngại hay điểm khó khăn nào. -
ㅅㅅㄹ (
생산량
)
: 어떠한 것이 일정한 기간 동안 생산되는 수량.
☆
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Số lượng cái gì đó được sản xuất ra trong thời gian nhất định.
• Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155)