🌟 잡것 (雜 것)

Danh từ  

1. 여러 가지가 뒤섞여 있는 잡스러운 물건.

1. ĐỒ TẠP NHAM, ĐỒ LẶT VẶT, ĐỒ TẠP HÓA: Đồ vật có tính tạp nham, lẫn lộn đủ thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓸모없는 잡것
    Useless junk.
  • Google translate 온갖 잡것들.
    All sorts of miscellaneous things.
  • Google translate 오만 가지 잡것.
    50,000 miscellaneous items.
  • Google translate 잡것이 섞여 있다.
    There's a mix of miscellaneous things.
  • Google translate 잡것을 정리하다.
    Organize the catch.
  • Google translate 만물상에 가면 생필품부터 잡것까지 없는 게 없다.
    Everywhere you go, you can find everything from daily necessities to junk.
  • Google translate 이 인터넷 사이트에는 오만 가지 잡것들에 대한 정보가 들어 있다.
    This internet site contains information on all sorts of miscellaneous items.

잡것: miscellaneous junk; odds and ends,ざつぶつ【雑物】,bazar, bric-à-brac,cachivache, cacharro, trasto,أشياء مختلفة,есөн шидийн зүйл,đồ tạp nham, đồ lặt vặt, đồ tạp hóa,สิ่งเล็ก ๆ น้อย ๆ, สิ่งของจิปาถะ, สิ่งของที่ไม่สำคัญ,benda kasar,хлам; всякая всячина; барахло,杂物,杂货,

2. (속된 말로) 점잖지 못하고 상스러운 사람.

2. ĐỒ THÔ BỈ: (cách nói thông tục) Người mất nết và không đứng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온갖 잡것들.
    All sorts of miscellaneous things.
  • Google translate 천한 잡것.
    Vulgar miscellaneous stuff.
  • Google translate 잡것이 대들다.
    Job repels.
  • Google translate 잡것들이 북적이다.
    There's a lot of junk.
  • Google translate 잡것처럼 행동하다.
    Behave like a hooker.
  • Google translate 지수 이 잡것이 나에게 버릇없이 대들었다.
    Jisoo, this junk was rude to me.
  • Google translate 할머니는 젊은 여자를 보고 이 잡것이 생사람 잡는다고 소리를 질렀다.
    Grandma saw a young woman and shouted at her to catch the creature alive.
  • Google translate 연속극에서 부모님께 대드는 배우를 향해 할아버지는 저 잡것을 보라며 혀를 내둘렀다.
    Towards the actor who stood up to his parents in a soap opera, grandpa tongue-tied to see that catch.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡것 (잡껃) 잡것이 (잡꺼시) 잡것도 (잡껃또) 잡것만 (잡껀만)

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13)