🌟 생사람 (生 사람)

Danh từ  

1. 어떠한 일에 아무 잘못이나 관련이 없는 사람.

1. NGƯỜI VÔ TỘI, NGƯỜI VÔ CAN, NGƯỜI LƯƠNG THIỆN: Người không có bất cứ lỗi lầm hoặc liên quan đến việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생사람을 끌어들이다.
    Draw in the raw.
  • 생사람을 붙잡다.
    Hold alive.
  • 생사람에게 누명을 씌우다.
    To frame a living person.
  • 경찰은 생사람을 붙잡고 끈질기게 추궁하였다.
    The police caught the raw man and questioned him persistently.
  • 그들은 죄도 없고 힘도 없는 생사람에게 살인 누명을 씌울 작정이었다.
    They intended to frame a life without sin or power for murder.
  • 당신도 도박단에 끼는 게 어때?
    Why don't you join the pack?
    괜히 생사람 끌어들이지 말고 당신들끼리 하세요.
    Don't drag anyone out for no reason, just do it yourself.

2. 건강하여 아픈 데가 없는 사람.

2. NGƯỜI BÌNH THƯỜNG: Người khỏe mạnh, không có chỗ đau yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생사람이 죽다.
    Life dies.
  • 생사람을 고문하다.
    Torture a living.
  • 생사람을 살해하다.
    Murder a raw man.
  • 옛날 부여에서는 생사람을 함께 묻는 풍습이 있었다.
    Once upon a time in buyeo, there was a custom of asking people together.
  • 멀쩡하던 생사람이 교통사고로 하루 아침에 세상을 떠났다.
    A fine man died in a car accident in the morning.
  • 악질 교도관들에 대한 기사를 읽었어?
    Did you read an article about vicious guards?
    생사람을 전기로 고문했다는 그 교도관들 말이야?
    You mean those guards who electrically tortured a living man?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생사람 (생사람)

🗣️ 생사람 (生 사람) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8)