🌟 침대보 (寢臺褓)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침대보 (
침ː대뽀
)
🌷 ㅊㄷㅂ: Initial sound 침대보
-
ㅊㄷㅂ (
침대보
)
: 침대에 씌우는 넓은 천.
Danh từ
🌏 RA TRẢI GIƯỜNG: Mảnh vải lớn trải lên giường.
• Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20)