🌟 쏘이다

Động từ  

1. 얼굴이나 몸에 바람이나 햇빛 등을 직접 받다.

1. HÓNG, PHƠI: Hứng trực tiếp gió hay nắng... vào khuôn mặt hay cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공기를 쏘이다.
    To stoke the air.
  • Google translate 바람을 쏘이다.
    To be stung by the wind blows.
  • Google translate 연기를 쏘이다.
    Smoke stings.
  • Google translate 햇볕을 쏘이다.
    Get the sun on.
  • Google translate 빛에 쏘이다.
    Be stung by the light.
  • Google translate 자외선에 쏘이다.
    Stung by ultraviolet rays.
  • Google translate 산의 정상에서 쏘이는 바람이 시원했다.
    The wind stung from the top of the mountain was cool.
  • Google translate 나는 연기를 너무 많이 쏘였는지 머리가 아팠다.
    I was stung too much smoke and had a headache.
  • Google translate 햇빛을 피부에 얼마나 쏘였기에 이렇게 까맣게 그을렸니?
    How much sun has been stung on your skin that you have so tanned?
  • Google translate 밤바람이나 좀 쏘이고 올까?
    Do you want me to go get a little stung by the night wind?
    Google translate 아직 봄인데 춥지 않겠어?
    It's still spring. wouldn't it be cold?
준말 쐬다: 얼굴이나 몸에 바람이나 햇볕 등을 직접 받다.

쏘이다: expose oneself; air oneself,あたる【当たる】,être exposé, s'exposer,tomar, exponerse a,يتعرّض لـ,салхилах, наранд шарах,hóng, phơi,ได้รับ, สัมผัส,disinari, dihembus,проветриваться; загорать,被照,被吹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쏘이다 (쏘이다) 쏘이어 (쏘이어쏘이여) 쏘이니 ()

🗣️ 쏘이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76)