🌟 쏘이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쏘이다 (
쏘이다
) • 쏘이어 (쏘이어
쏘이여
) • 쏘이니 ()
🗣️ 쏘이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅆㅇㄷ: Initial sound 쏘이다
-
ㅆㅇㄷ (
싸우다
)
: 말이나 힘으로 이기려고 다투다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH LỘN, CÃI VÃ: Gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực. -
ㅆㅇㄷ (
쓰이다
)
: 어떤 일을 하는 데에 재료나 도구, 수단 등이 이용되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC DÙNG: Nguyên liệu, công cụ hay phương tiện... được sử dụng vào làm việc nào đó. -
ㅆㅇㄷ (
쌓이다
)
: 여러 개의 물건이 겹겹이 포개어져 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẤT ĐỐNG, CHỒNG CHẤT, BÁM DÀY: Nhiều đồ vật được đặt chồng lên nhau tầng tầng lớp lớp. -
ㅆㅇㄷ (
싸이다
)
: 물건이 겉으로 보이지 않도록 무엇이 씌워져 가려지거나 둘러져 말리다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỌC, ĐƯỢC GÓI: Đồ vật được cái gì phủ che hay bao bọc lại để không nhìn thấy bên ngoài. -
ㅆㅇㄷ (
쓰이다
)
: 연필이나 펜 등의 필기도구로 종이 등에 획이 그어져 일정한 글자가 적히다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC VIẾT: Nét được vẽ rồi chữ nhất định được ghi ra trên giấy... bằng dụng cụ ghi chép như bút chì hay bút... -
ㅆㅇㄷ (
씌우다
)
: 모자나 가발 등을 다른 사람의 머리에 어떤 물체 위에 얹어 덮어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĐỘI, ĐỘI: Làm cho mũ hay tóc giả… được phủ lên đầu của người khác bằng vật thể nào đó…. -
ㅆㅇㄷ (
싸안다
)
: 두 손이나 팔로 감싸 안다.
Động từ
🌏 ÔM GIỮ, BƯNG: Bao quanh và ôm lấy bằng hai bàn tay hay cánh tay. -
ㅆㅇㄷ (
쏘이다
)
: 얼굴이나 몸에 바람이나 햇빛 등을 직접 받다.
Động từ
🌏 HÓNG, PHƠI: Hứng trực tiếp gió hay nắng... vào khuôn mặt hay cơ thể. -
ㅆㅇㄷ (
썩이다
)
: 걱정이나 근심 등으로 마음을 몹시 괴롭게 하다.
Động từ
🌏 GÂY PHIỀN LÒNG, LÀM BUỒN LÒNG: Làm cho tâm trạng rất phiền muộn do lo lắng hay khổ tâm... -
ㅆㅇㄷ (
쏘이다
)
: 벌레의 침과 같은 것에 살을 찔리다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỐT, BỊ CHÂM, BỊ CHÍCH: Bị đâm vào da thịt tựa như côn trùng cắn.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76)