🌟 전갈 (全蠍)

Danh từ  

1. 배 끝부분에 긴 꼬리가 나와 있으며, 꼬리 끝에 독침이 있는 동물.

1. CON BỌ CẠP: Động vật có đuôi dài ở phần cuối bụng và có bọng độc ở cuối đuôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전갈의 공격.
    Scorpion attack.
  • Google translate 전갈의 꼬리.
    The tail of a scorpion.
  • Google translate 전갈의 독.
    The poison of scorpions.
  • Google translate 전갈이 덤벼들다.
    Scorpions storm.
  • Google translate 전갈에게 물리다.
    Be bitten by scorpions.
  • Google translate 전갈에게 쏘이다.
    Be stung by a scorpion.
  • Google translate 전갈에게 쏘이면 사람에게 치명적일 수 있다.
    Stung by a scorpion can be fatal to a person.
  • Google translate 집게로 전갈에게 자극을 주니 꼬리를 세우고 움직였다.
    I gave the scorpion a stimulus with tongs, and it moved with its tail up.
  • Google translate 요즘 전갈을 집에서 키우는 사람도 있다고 해.
    Some people keep scorpions at home these days.
    Google translate 정말? 독에 쏘이면 어떻게 하려고?
    Really? what if you get stung?

전갈: scorpion,さそり【蠍】,scorpion,escorpión,عقرب,хилэнцэт хорхой,con bọ cạp,แมงป่อง,kalajengking,скорпион,蝎子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전갈 (전갈)


🗣️ 전갈 (全蠍) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191)